Hopper

Hopper

Hopper

Hopper

Hopper
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH THÀNH PHÁT
Sản phẩm

Sản phẩm

Hopper

  • Hopper là một trong những thiết bị được sử dụng rộng rãi mà ANH THÀNH PHÁT thiết kế, chế tạo với vật liệu là thép không rỉ. Bồn hopper thường được sử dụng để lưu trữ và cấp liệu cho các quá trình sản xuất, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác. Từ những hopper có kích thước nhỏ đến những cái lớn nhất chúng tôi đều có thể chế tạo hoàn hảo và phù hợp.
  • Bên cạnh đó, chúng tôi có thợ hàn và thọe  với tay nghề cao sẽ cung cấp các đường hàn đạt tiểu chuẩn và các tùy chọn khác cho yêu cầu vận chuyển và lắp đặt cụ thể nhằm tối đa hóa cả yêu cầu về thời gian và không gian.Dưới đây là một phân tích chi tiết và tổng quan về thiết kế của bồn hopper inox:

Mô tả chi tiết

1. Mục đích và Ứng dụng

1.1. Mục đích

  • Lưu trữ nguyên liệu: Bột, hạt, chất lỏng hoặc các nguyên liệu khác.

  • Cấp liệu: Cung cấp nguyên liệu cho các quy trình sản xuất tiếp theo.

1.2. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm: Lưu trữ và cấp liệu các loại bột, đường, hạt.

  • Ngành dược phẩm: Lưu trữ các thành phần hóa học, dược liệu.

  • Ngành hóa chất: Lưu trữ và cấp liệu các hóa chất dạng bột hoặc lỏng.

2. Vật liệu sử dụng

2.1. Inox (Thép không rỉ)

  • Inox 304: Thường được sử dụng nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí hợp lý.

  • Inox 316: Chịu ăn mòn cao hơn, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh.

  • Inox 316L: Biến thể của inox 316, có hàm lượng carbon thấp, giảm nguy cơ ăn mòn ở các mối hàn.

3. Thiết kế Kết cấu

3.1. Hình dạng và kích thước

  • Hình dạng: Thường là hình nón hoặc hình trụ với phần đáy thu nhỏ lại, giúp nguyên liệu dễ dàng chảy xuống dưới.

  • Kích thước: Tùy thuộc vào nhu cầu lưu trữ, từ vài chục lít đến hàng ngàn lít.

3.2. Tường và đáy bồn

  • Độ dày: Tùy thuộc vào áp suất và loại nguyên liệu, nhưng thường từ 2mm đến 6mm.

  • Góc nghiêng của đáy bồn: Thường từ 60 đến 70 độ để đảm bảo nguyên liệu chảy xuống dễ dàng.

3.3. Cửa xả liệu

  • Vị trí: Ở đáy bồn, có thể là van bi, van cánh bướm hoặc hệ thống xả liệu khác.

  • Kích thước: Tùy thuộc vào lưu lượng xả liệu cần thiết.

4. Các phụ kiện và chi tiết bổ sung

4.1. Cửa nạp liệu

  • Vị trí: Ở trên đỉnh bồn, có thể có nắp đậy kín để ngăn bụi và bảo vệ nguyên liệu.

  • Kích thước: Đủ lớn để dễ dàng nạp liệu.

4.2. Hệ thống khuấy trộn

  • Mục đích: Giúp nguyên liệu không bị đóng cục và chảy đều.

  • Thiết kế: Có thể là cánh khuấy hoặc hệ thống rung.

4.3. Cảm biến và đo lường

  • Cảm biến mức: Để giám sát mức nguyên liệu trong bồn.

  • Cảm biến áp suất: Để giám sát áp suất trong bồn, đảm bảo an toàn.

5. Yêu cầu về an toàn và vệ sinh

5.1. An toàn

  • Áp suất và nhiệt độ: Thiết kế để chịu được áp suất và nhiệt độ cao nếu cần thiết.

  • Van an toàn: Được lắp đặt để giảm áp suất nếu vượt quá mức cho phép.

5.2. Vệ sinh

  • Bề mặt trong: Phải được đánh bóng hoặc xử lý để dễ dàng vệ sinh.

  • Hệ thống CIP (Cleaning in Place): Được tích hợp để làm sạch bên trong mà không cần tháo rời.

6. Tuân thủ tiêu chuẩn và quy định

6.1. Tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế

  • ASME (American Society of Mechanical Engineers): Quy định về thiết kế và chế tạo bồn chứa.

  • FDA (Food and Drug Administration): Quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm cho các bồn sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.

  • ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng.

7. Lắp đặt và bảo trì

7.1. Lắp đặt

  • Địa điểm: Được lắp đặt tại các vị trí thuận tiện cho việc nạp và xả liệu.

  • Kết cấu hỗ trợ: Đảm bảo bồn được lắp đặt chắc chắn, an toàn.

7.2. Bảo trì

  • Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo không có rò rỉ, hư hỏng.

  • Làm sạch: Thường xuyên làm sạch để đảm bảo vệ sinh và hiệu suất.

Thiết kế bồn hopper inox đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật, an toàn và hiệu quả kinh tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định cùng với bảo trì định kỳ sẽ đảm bảo bồn luôn hoạt động hiệu quả và an toàn trong quá trình sản xuất.