Bồn Jacket

Bồn Jacket

Bồn Jacket

Bồn Jacket

Bồn Jacket
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH THÀNH PHÁT
Sản phẩm

Sản phẩm

Bồn Jacket

Bồn jacket, hay còn gọi là bồn có áo nhiệt, là một thiết bị công nghiệp quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau để kiểm soát nhiệt độ của chất lỏng hoặc chất rắn bên trong, giúp đảm bảo nhiệt năng nóng hoặc lạnh cho sản phẩm. Thiết kế và phân tích tổng quát của bồn jacket yêu cầu xem xét các yếu tố như chất liệu, cấu trúc, cơ chế gia nhiệt hoặc làm lạnh, khả năng chịu lực, và tính năng bổ sung để đảm bảo hiệu quả, độ bền và an toàn khi sử dụng. Dưới đây là chi tiết thiết kế và các thông số cần thiết:

Mô tả chi tiết

1. Mục Đích Sử Dụng:

  • Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ của chất lỏng hoặc chất rắn bên trong được duy trì ở mức mong muốn thông qua hệ thống gia nhiệt hoặc làm lạnh.

  • Trộn và khuấy: Trong một số ứng dụng, bồn jacket cũng có thể tích hợp hệ thống khuấy để đảm bảo các thành phần được trộn đều.

2. Chất Liệu:

  • Thân bồn và áo nhiệt: Thép không rỉ (inox 304 hoặc 316) để chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh.

  • Cánh khuấy và trục khuấy (nếu có): Inox để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.

  • Lớp cách nhiệt: Có thể sử dụng các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng hoặc bọt polyurethane để giảm thiểu mất nhiệt.

3. Cấu Trúc và Kích Thước:

  • Thân bồn: Hình trụ hoặc hình nón, thiết kế tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quy trình sản xuất.

  • Áo nhiệt: Bao quanh thân bồn để cung cấp hoặc loại bỏ nhiệt.

  • Nắp bồn: Có thể mở ra để dễ dàng vệ sinh và bảo trì, hoặc được thiết kế kín để tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

  • Chân đế: Được thiết kế để đảm bảo bồn jacket đứng vững và an toàn trong quá trình hoạt động.

4. Cơ Chế Gia Nhiệt hoặc Làm Lạnh:

  • Hệ thống gia nhiệt: Có thể sử dụng điện trở, hơi nước hoặc dầu nhiệt để cung cấp nhiệt.

  • Hệ thống làm lạnh: Sử dụng nước lạnh hoặc dung dịch làm lạnh để loại bỏ nhiệt.

  • Mạch tuần hoàn: Để đảm bảo nhiệt độ được phân bố đều khắp bồn.

5. Khả Năng Chịu Lực:

  • Tải trọng tĩnh: Đảm bảo bồn có thể chứa đầy nguyên liệu mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.

  • Tải trọng động: Đảm bảo bồn và hệ thống khuấy (nếu có) có thể chịu được lực tác động từ quá trình khuấy trộn.

6. Thiết Kế Chi Tiết:

  • Thân bồn: Đường kính từ 500mm đến 3000mm, chiều cao tương ứng tùy vào dung tích yêu cầu (từ 500 lít đến 20.000 lít).

  • Áo nhiệt: Độ dày từ 10mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu gia nhiệt hoặc làm lạnh.

  • Cánh khuấy: Đường kính từ 200mm đến 1500mm, số lượng cánh và hình dạng tùy thuộc vào loại nguyên liệu (nếu có hệ thống khuấy).

7. Tính Năng Bổ Sung:

  • Hệ thống đo lường và điều khiển: Bao gồm các cảm biến nhiệt độ, áp suất, và mực chất lỏng để giám sát và điều chỉnh quá trình gia nhiệt hoặc làm lạnh.

  • Van xả: Để dễ dàng xả nguyên liệu sau khi xử lý xong.

  • Lớp cách nhiệt: Để giảm thiểu mất nhiệt và tăng hiệu quả năng lượng.

8. Yêu Cầu Về An Toàn và Vệ Sinh:

  • Bề mặt hoàn thiện: Đánh bóng hoặc phun cát để tránh bám bẩn và dễ dàng vệ sinh.

  • Thiết kế bo cạnh: Các góc và cạnh nên được bo tròn để tránh gây thương tích và tích tụ bẩn.

  • Hệ thống khóa an toàn: Đảm bảo an toàn cho người vận hành trong quá trình gia nhiệt hoặc làm lạnh.

9. Bản Vẽ và Tài Liệu Kỹ Thuật:

  • Bản vẽ chi tiết: Bao gồm kích thước, vật liệu, và các chi tiết kỹ thuật khác.

  • Hướng dẫn lắp ráp và bảo trì: Để đảm bảo bồn jacket được lắp ráp đúng cách và bảo trì định kỳ.

Thông Số Kỹ Thuật Cụ Thể:

Thông Số Chi Tiết
Dung tích 2000 lít
Vật liệu thân bồn Inox 316, độ dày 5mm
Đường kính bồn 1500mm
Chiều cao bồn 2000mm
Áo nhiệt Inox, độ dày 20mm
Hệ thống gia nhiệt Điện trở, công suất 15 kW
Hệ thống làm lạnh Nước lạnh, công suất 10 kW
Hệ thống đo lường Cảm biến nhiệt độ, áp suất, mực chất lỏng
Van xả Inox, đường kính 50mm

Ứng Dụng:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Để duy trì nhiệt độ của nguyên liệu trong quá trình chế biến.

  • Ngành công nghiệp dược phẩm: Để kiểm soát nhiệt độ của các thành phần hóa chất trong sản xuất thuốc.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Để duy trì nhiệt độ của các hóa chất trong các quy trình sản xuất.

  • Ngành công nghiệp mỹ phẩm: Để kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.